Có 2 kết quả:
临时政府 lín shí zhèng fǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ • 臨時政府 lín shí zhèng fǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
lín shí zhèng fǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
provisional government
Bình luận 0
lín shí zhèng fǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
provisional government
Bình luận 0